Từ "âm mưu" trong tiếng Việt có nghĩa là một kế hoạch hoặc mưu kế được thực hiện một cách bí mật và thường có ý định xấu, nhằm đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này có thể được phân tích thành hai phần: "âm" có nghĩa là ngầm, bí mật; "mưu" có nghĩa là kế hoạch, mưu mẹo.
Danh từ (dt): Trong nhiều ngữ cảnh, "âm mưu" được sử dụng như một danh từ để chỉ những kế hoạch bí mật có ý định xấu.
Động từ (đgt): Từ "âm mưu" cũng có thể được sử dụng như một động từ, thường là trong các cấu trúc mà chủ ngữ thực hiện các kế hoạch ngầm.
Âm thầm: Có nghĩa là làm điều gì đó một cách kín đáo, không để ai biết.
Mưu mẹo: Từ này cũng chỉ về việc sử dụng kế hoạch, nhưng thường có nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải có ý xấu.